Bạn đang tìm hiểu bảng giá wifi Viettel mới nhất để lắp đặt mạng internet cho gia đình hoặc doanh nghiệp? Với nhu cầu truy cập Internet ngày càng cao, việc chọn đúng gói cước không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tốc độ và ổn định trong quá trình sử dụng. Tổng đài Viettel sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các gói wifi Viettel cập nhật 2025, chi tiết mức giá theo khu vực, ưu đãi hiện hành và giải pháp lựa chọn phù hợp nhất với từng nhu cầu sử dụng.
Tổng hợp bảng giá wifi Viettel mới nhất 2025
Gói wifi cáp quang Viettel dành cho cá nhân, hộ gia đình
Gói cước (băng thông) |
Giá ngoại thành | Giá nội thành |
NETVT1 (300Mb) |
180.000đ | 220.000đ |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) |
240.000đ | 265.000đ |
MESHVT1 (300Mb) |
210.000đ | 255.000đ |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) |
245.000đ | 289.000đ |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) |
299.000đ | 359.000đ |
Gói combo wifi cáp quang và truyền hình Viettel cho cá nhân, hộ gia đình
1.1 Gói cước combo internet + truyền hình App TV360 Basic
Gói cước (băng thông) |
Giá ngoại thành | Giá nội thành |
NETVT1 (300Mb) |
200.000đ | 240.000đ |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) |
260.000đ | 285.000đ |
MESHVT1 (300Mb) |
230.000đ | 275.000đ |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) |
265.000đ | 309.000đ |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) |
319.000đ | 379.000đ |
1.2 Gói cước combo internet + truyền hình App TV360 VIP
Gói cước (băng thông) |
Giá ngoại thành | Giá nội thành |
NETVT1 (300Mb) |
230.000đ | 270.000đ |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) |
290.000đ | 315.000đ |
MESHVT1 (300Mb) |
260.000đ | 305.000đ |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) |
295.000đ | 339.000đ |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) |
349.000đ | 409.000đ |
1.3 Gói cước combo internet + truyền hình Box TV360 Basic
Gói cước (băng thông) |
Giá ngoại thành | Giá nội thành |
NETVT1 (300Mb) |
220.000đ | 260.000đ |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) |
280.000đ | 305.000đ |
MESHVT1 (300Mb) |
250.000đ | 295.000đ |
MESHVT2 (500Mb – 1Gb) |
285.000đ | 329.000đ |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) |
339.000đ | 399.000đ |
1.4 Gói cước combo internet + truyền hình Box TV360 VIP
Gói cước (băng thông) |
Giá ngoại thành | Giá nội thành |
NETVT1 (300Mb) |
230.000đ | 270.000đ |
NETVT2 (500Mb – 1Gb) |
290.000đ | 315.000đ |
MESHVT1 (300Mb) |
260.000đ | 305.000đ |
MESH2VT (500Mb – 1Gb) |
295.000đ | 339.000đ |
MESHVT3 (500Mb – 1Gb) |
349.000đ |
409.000đ
|
Gói cước wifi cáp quang Viettel dành cho doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức
A. Gói cước wifi Viettel dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Gói cước |
Băng thông |
Cước trọn gói | |
Trong nước | Quốc tế | ||
PRO1 |
400Mb – 1Gb | 2Mb | 350.000đ |
PRO2 |
500Mb – 1Gbps | 5Mb | 500.000đ |
MESHPRO1 |
400Mb – 1Gbps | 2Mb | 400.000đ |
MESHPRO2 |
500Mb – 1Gb | 5Mb | 600.000đ |
PRO600 |
600Mb | 2Mb | 500.000đ |
PRO1000 |
1Gb | 10Mb | 700.000đ |
MESHPRO600 |
600Mb | 2Mb | 650.000đ |
MESHPRO1000 |
1Gb |
10Mb | 880.000đ |
Các gói cước này được trang bị thiết bị đầu cuối công nghệ Wifi 6 (gói cước MESHPRO1 được trang bị thêm 01 thiết bị home wifi và các gói MESHPRO2, MESHPRO600, MESHPRO1000 được trang bị thêm 02 thiết bị home wifi để khách hàng có thể mở rộng vùng phủ sóng wifi) |
B. Gói cước Wifi Viettel dành cho doanh nghiệp lớn
Gói cước | Băng thông trong nước / quốc tế |
Cước trọn gói |
VIP200 (IP Tĩnh) |
200Mb / 5Mb |
800.000đ |
F200N (IP Tĩnh) |
300Mb / 4Mb | 1.100.000đ |
VIP500 (IP Tĩnh) |
500Mb / 10Mb |
1.900.000đ |
F200PLus (IP Tĩnh) |
300Mb / 12Mb | 4.400.000đ |
VIP600 (IP Tĩnh + 4 IP LAN) |
600Mb / 30Mb |
6.600.000đ |
F500Basic (IP Tĩnh + 8 IP LAN) |
600Mb / 40Mb |
13.200.000đ |
F500Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) |
600Mb / 50Mb |
17.600.000đ |
F1000Plus (IP Tĩnh + 8 IP LAN) |
1Gb / 100Mb | 50.000.000đ |
Các gói cước này được trang bị thiết bị đầu cuối chuyên biệt, kết nối đồng thời từ 60 đến 100 thiết bị. |
Hiện nay, Viettel đang triển khai nhiều ưu đãi dành cho khách hàng muốn lắp đặt mạng Viettel tại nhà. Thủ tục đăng ký nhanh gọn, thời gian và giá lắp wifi Viettel tại nhà chính là điểm cộng khi lựa chọn Viettel. Hãy cùng Tổng đài Viettel tìm hiểu chi tiết về dịch vụ này nhé.
>>>> Nội dung liên quan: Tìm hiểu chi tiết tổng chi phí triển khai wifi Viettel
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá wifi Viettel
Việc lựa chọn gói cước phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí sử dụng Internet hàng tháng. Tuy nhiên, tổng chi phí triển khai còn phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
Khu vực lắp đặt
Giá nội thành thường cao hơn giá ngoại thành do chi phí nhân công, triển khai và hạ tầng tại đô thị lớn. Đây là lý do bảng giá wifi Viettel luôn thể hiện rõ mức giá cho từng khu vực.
Loại thiết bị sử dụng
Một số gói cước đi kèm thiết bị Wifi 6 hoặc thiết bị Home Wifi giúp mở rộng vùng phủ sóng, có thể ảnh hưởng đến chi phí ban đầu nếu không nằm trong chương trình khuyến mãi.
Thời hạn thanh toán
-
Trả trước 6 tháng: miễn phí lắp đặt.
-
Trả trước 12 tháng: miễn phí lắp đặt và tặng thêm 1 tháng sử dụng.
Ví dụ: gói NETVT1 220.000đ x 12 = 2.640.000đ → trả trước chỉ 2.420.000đ cho 13 tháng.
Tổng chi phí lắp đặt Wifi Viettel theo nhóm khách hàng
Hộ gia đình, cá nhân
Trung bình chi phí hàng tháng dao động từ 180.000đ – 359.000đ. Nếu tính cả năm:
-
Gói NETVT1: 2.160.000đ/năm (chưa tính ưu đãi).
-
Trả trước 12 tháng + tặng 1 tháng → chỉ 1.980.000đ/13 tháng.
Doanh nghiệp nhỏ
-
Gói MESHPRO600: 650.000đ/tháng
-
Trả trước 12 tháng + miễn phí lắp đặt + tặng 1 tháng → 7.150.000đ/13 tháng sử dụng.
Doanh nghiệp lớn
-
Gói F1000Plus: 50 triệu/tháng → 600 triệu/năm. Dù chi phí cao, nhưng đây là dịch vụ chuyên biệt dành cho hệ thống lớn, ổn định, bảo mật và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
>>>> Nội dung liên quan: Nên đăng ký lắp đặt internet cáp quang Viettel ở đại lý nào?
Ưu đãi và chính sách hỗ trợ tại Tổng đài Viettel
Tổng đài Viettel là đại lý chính thức của Viettel tại TP.HCM với nhiều ưu đãi hấp dẫn:
-
Miễn phí lắp đặt khi thanh toán trước 6 tháng trở lên.
-
Tặng tháng sử dụng khi trả trước 12 tháng.
-
Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trọn đời.
-
Tư vấn chọn gói cước tối ưu hóa chi phí theo từng nhu cầu.
Cách tối ưu chi phí khi chọn gói trong bảng giá wifi Viettel
-
Nên chọn gói theo nhu cầu: Không nhất thiết chọn gói đắt nhất, hãy chọn theo mức sử dụng thực tế.
-
Chọn thời gian thanh toán hợp lý: Trả trước 12 tháng thường tiết kiệm hơn.
-
Lắp đặt qua Tổng đài Viettel: Luôn có ưu đãi và quà tặng thiết bị hấp dẫn.
>>>> Nội dung liên quan: Đơn vị cung cấp các dịch vụ internet và truyền thông tại TPHCM
Liên hệ với Tổng đài Viettel để được tư vấn!
Với bảng giá wifi Viettel được cập nhật mới nhất 2025, khách hàng có thể dễ dàng so sánh, chọn lựa gói phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng. Tổng đài Viettel luôn đồng hành cùng bạn để mang đến kết nối mạnh mẽ, ổn định và tiết kiệm nhất. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
TỔNG ĐÀI VIETTEL TPHCM
Địa Chỉ: 285 CMT8 - Phường 12 - Quận 10 - Tp.Hồ Chí Minh
Điện Thoại: 0972 731 666
Email: cskh@tongdaivietteltphcm.net
Website: tongdaivietteltphcm.net
Tìm kiếm có liên quan
tổng chi phí triển khai wifi viettel
lắp đặt wifi viettel tphcm
chi phí triển khai wifi viettel
bảng giá wifi viettel
đăng ký lắp wifi viettel
Bài viết khác
- Tìm kiếm đơn vị lắp wifi Viettel quận 6 uy tín
- Điểm đăng ký wifi Viettel uy tín, khảo sát lắp đặt trong ngày.
- Đại lý chuyên lắp mạng Viettel tại TPHCM uy tín
- Tìm hiểu sơ lược về hệ thống Wifi Mesh Viettel
- Đến ngay đơn vị chuyên lắp đặt home wifi Viettel
- Tổng đài lắp đặt wifi Viettel TPHCM nhanh chóng - Free phí lắp đặt